Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
白纸黑字


[báizhǐhēizì]
giấy trắng mực đen。白纸上写的黑字。指见于书面的确凿的证据。
这是白纸黑字,赖是赖不掉的。
giấy trắng mực đen rõ ràng đây, có muốn chối cũng chối không xong đâu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.