Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
白眼


[báiyǎn]
khinh người; khinh khỉnh; kiêu ngạo; khinh bỉ; bằng nửa con mắt (trái ngược với mắt xanh青眼, tỏ ý kính trọng)。眼睛朝上或向旁边看,现出白眼珠,是看不起人的一种表情。
白眼看人。
nhìn người bằng nửa con mắt
遭人白眼。
bị người khinh bỉ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.