|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
白眼
![](img/dict/02C013DD.png) | [báiyǎn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khinh người; khinh khỉnh; kiêu ngạo; khinh bỉ; bằng nửa con mắt (trái ngược với mắt xanh青眼, tỏ ý kính trọng)。眼睛朝上或向旁边看,现出白眼珠,是看不起人的一种表情。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 白眼看人。 | | nhìn người bằng nửa con mắt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 遭人白眼。 | | bị người khinh bỉ |
|
|
|
|