|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
白眼
 | [báiyǎn] | | |  | khinh người; khinh khỉnh; kiêu ngạo; khinh bỉ; bằng nửa con mắt (trái ngược với mắt xanh青眼, tỏ ý kính trọng)。眼睛朝上或向旁边看,现出白眼珠,是看不起人的一种表情。 | | |  | 白眼看人。 | | | nhìn người bằng nửa con mắt | | |  | 遭人白眼。 | | | bị người khinh bỉ |
|
|
|
|