Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
白痴


[báichī]
1. ngớ ngẩn; ít trí khôn; chứng ngu đần; chứng đần độn. 病。患者智力低下;动作迟钝,轻者语言机能不健全,重者起居饮食不能自理。
2. thằng ngốc; đứa đần; người mắc bệnh ngu đần. 患白痴的人。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.