Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
白热化


[báirèhuà]
gay cấn; quyết liệt; ác liệt; (tình thế) căng thẳng nhất; căng thẳng tột độ. (事态感情等)发展到最紧张的阶段。
双方矛盾已经白热化
mâu thuẫn hai bên đã đến giai đoạn căng thẳng tột độ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.