Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
白炽灯


[báichìdēng]
đèn chân không; đèn nóng sáng。最常用的一种电灯,采用真空或充有惰性气体的玻璃灯泡,电流通过时,灯丝白热发光。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.