Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
白日梦


[báirìmèng]
mộng tưởng hão huyền; mơ mộng; hoang tưởng。 白日做梦。比喻不切实际的、不可能实现的幻想。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.