Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
白手起家


[báishǒuqǐjiā]
tay trắng làm nên sự nghiệp; tay trắng dựng cơ đồ。(Trong tiểu thuyết Kim cổ có câu như sau: "Có được bao nhiêu người tay trắng làm nên sự nghiệp. Ngày nay, có nhà để ở, có ruộng để trồng, là có căn cơ rồi, nên cố mà giữ giữ lấy"). Trong hoàn cảnh khó khăn tay trắng mà tạo nên sự nghiệp. Không bột mà gột nên hồ, tay không dựng nổi cơ đồ mới ngoan. " 多少白 手成家的,如今有屋住,有田种,不算没根基了,只要自去挣持"。形容原来没有基础或条件很差而创立 起一番事业。白手成家



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.