Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
白字


[báizì]
chữ viết nhầm; chữ viết sai; nhầm lẫn; sai; nhầm。写错(如错写为同音异义字)或读错(读成形似的字或一边的字)的汉字;别字。
写白字
viết sai
念白字
đọc nhầm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.