Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
白头偕老


[báitóuxiélǎo]
bạch đầu giai lão; chung sống hoà hợp; bên nhau hạnh phúc đến già。白头到老。偕老:一同到老。夫妇共同生活到老。常用以称颂婚姻美丽。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.