|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
白头
| [báitóu] | | 名 | | | 1. đầu bạc; tuổi già. 指年老。 | | | 白头偕老 | | bách niên giai lão (chung sống trọn đời) | | | 2. không nổi tiếng; không đóng dấu; chưa đóng dấu. 不著名或没有印章的。 | | | 白头帖子(不著名的字帖儿) | | thiếp chữ không nổi tiếng | | | 白头材料 | | tài liệu chưa đóng dấu |
|
|
|
|