Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
白头


[báitóu]
1. đầu bạc; tuổi già. 指年老。
白头偕老
bách niên giai lão (chung sống trọn đời)
2. không nổi tiếng; không đóng dấu; chưa đóng dấu. 不著名或没有印章的。
白头帖子(不著名的字帖儿)
thiếp chữ không nổi tiếng
白头材料
tài liệu chưa đóng dấu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.