Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
白卷


[báijuàn]
giấy trắng (bài thi không làm được). (白卷儿)没有写出文章或答案的考卷。
交白卷
nộp giấy trắng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.