Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
白内障


[báinèizhàng]
bệnh đục tinh thể; thong manh; bệnh đục nhân mắt. 病,症状是眼球的晶状体发生混浊而影响视力。最常见的是老年性白内障。
先天性白内障
bệnh đục nhân mắt bẩm sinh
老年白内障
bệnh đục tinh thể tuổi già



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.