Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
白内障


[báinèizhàng]
bệnh đục tinh thể; thong manh; bệnh đục nhân mắt. 病,症状是眼球的晶状体发生混浊而影响视力。最常见的是老年性白内障。
先天性白内障
bệnh đục nhân mắt bẩm sinh
老年白内障
bệnh đục tinh thể tuổi già


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.