Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
白人


[báirén]
1. người da trắng; gã da trắng (người da đen dùng tỏ ý khinh thị)。指白种人。
2. thường dân; dân thường。平民;百姓。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.