|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
白丁
| [báidīng] | | | dân thường; bạch đinh; dân đen (chỉ thứ dân trong xã hội phong kiến)。封建社会里指没有功名的人。 | | | 谈笑有鸿儒,往来无白丁。 | | chơi với toàn là dân nhà giàu học rộng chẳng qua lại với dân thường. |
|
|
|
|