Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
白丁


[báidīng]
dân thường; bạch đinh; dân đen (chỉ thứ dân trong xã hội phong kiến)。封建社会里指没有功名的人。
谈笑有鸿儒,往来无白丁。
chơi với toàn là dân nhà giàu học rộng chẳng qua lại với dân thường.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.