![](img/dict/02C013DD.png) | [bái] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 白 - Bạch |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 5 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BẠCH |
![](img/dict/47B803F7.png) | 形 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. trắng; bạc。像霜或雪的颜色。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 他头发白了 |
| tóc ông ấy đã bạc rồi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. sáng. 光亮;明亮。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 东方发白 |
| phương Đông hừng sáng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 大天白日 |
| ban ngày ban mặt; thanh thiên bạch nhật |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. sáng tỏ; rõ ràng; làm rõ 。清楚;明白;弄明白。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 真相大白 |
| chân tướng bị bại lộ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 不白之冤 |
| nỗi oan không được giãi bày |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 明明白 |
| rõ rành rành |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 清白的人 |
| người trong sạch |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. rỗng; không; suông; trắng(không có gì thêm)。没有加上什么东西的;空白。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 一穷二白 |
| nghèo rớt mồng tơi; một nghèo, hai trắng(vốn liếng chẳng có gì) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 空白 |
| bỏ trống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 白饭 |
| cơm trắng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. toi; công toi; toi công; vô ích;không hiệu quả; uổng phí. 没有效果;徒然。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 白跑一趟 |
| toi công một chuyến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 一天的时光白白浪费了 |
| toi cả 1 ngày trời |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 白费劲儿 |
| toi công |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. không; không trả tiền。无代价;无报偿。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 白 给 |
| cho không |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 白吃 |
| ăn không |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 白看戏 |
| xem hát không mất tiền |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 7. trắng (phản động). 象征反动。 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 8. liếc; xem thường; bất mãn; nguýt. 用白眼珠看人,表示轻视或不满。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 白了他一眼 |
| liếc nó một cái; nguýt nó một cái |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 9. họ Bạch |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 10. sai; nhầm; lộn。(字音或字形) 错误。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 写白字 |
| viết sai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 把字念白了 |
| đọc sai rồi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 11. nói rõ; trình bày。说明;陈述; 告诉。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 表白 |
| giãi bày; bày tỏ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 辩白 |
| biện bạch |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 告白 |
| thông báo |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 12. lời bạch (lời nói bình thường, phân biệt với lời ca hát trong ca kịch). 戏曲或歌剧中用说话腔调说的语句。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 道白 |
| nói lời bạch |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 独白 |
| độc thoại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 对白 |
| đối thoại |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 13. tiếng địa phương. 地方话。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 苏白 |
| tiếng địa phương Tô Châu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 14. bạch thoại. 白话。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 文白杂糅 |
| cổ văn bạch thoại lẫn lộn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 半文半白 |
| nửa văn ngôn nửa bạch thoại (văn nửa cổ nửa kim) |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 白皑皑 ; 白矮星 ; 白案 ; 白班儿 ; 白斑病 ; 白版 ; 白报纸 ; 白鼻子 ; 白壁微瑕 ; 白壁无瑕 ; 白不呲咧 ; 白菜 ; 白苍苍 ; 白茬 ; 白茶 ; 白吃 ; 白痴 ; 白吃饭 ; 白炽灯 ; 白醋 ; 白搭 ; 白带 ; 白道 ; 白癜风 ; 白地 ; 白丁 ; 白垩 ; 白垩纪 ; 白发 ; 白发苍苍 ; 白发红颜 ; 白矾 ; 白匪 ; 白费 ; 白费口舌 ; 白费蜡 ; 白干儿 ; 白宫 ; 白骨精 ; 白鹳 ; 白果 ; 白鹤 ; 白鹤晾翅 ; 白喉 ; 白花花 ; 白虎星 ; 白狐 ; 白花花 ; 白化病 ; 白话 ; 白桦 ; 白晃晃 ; 白灰 ; 白货 ; 白金 ; 白金汉宫 ; 白晶晶 ; 白净 ; 白酒 ; 白驹过隙 ; 白卷 ; 白开水 ; 白口 ; 白兰 ; 白兰地 ; 白蜡 ; 白梨 ; 白历历 ; 白脸 ; 白脸狼 ; 白亮亮 ; 白领 ; 白龙鱼服 ; 白鹭 ; 白鹿 ; 白马王子 ; 白茫茫 ; 白毛风 ; 白毛女 ; 白茅 ; 白煤 ; 白蒙蒙 ; 白米 ; 白面 ; 白面儿 ; 白面书生 ; 白描 ; 白木耳 ; 白内障 ; 白嫩 ; 白皮书 ; 白皮松 ; 白票 ; 白婆 ; 白旗 ; 白契 ; 白镪 ; 白区 ; 白饶 ; 白热 ; 白热化 ; 白人 ; 白刃 ; 白刃战 ; 白日 ; 白日见鬼 ; 白日梦 ; 白日升天 ; 白日撞 ; 白日做梦 ; 白肉 ; 白润 ; 白色 ; 白色恐怖 ; 白山黑水 ; 白闪闪 ; 白生生 ; 白食 ; 白事 ; 白手 ; 白首 ; 白手起家 ; 白首穷经 ; 白首为功名 ; 白刷刷 ; 白薯 ; 白水监心 ; 白送 ; 白汤 ; 白糖 ; 白体 ; 白天 ; 白田 ; 白条 ; 白铁 ; 白厅 ; 白头 ; 白头如新 ; 白头翁 ; 白头偕老 ; 白头吟 ; 白土子 ; 白玩儿 ; 白文 ; 白无瑕 ; 白皙 ; 白细胞 ; 白下 ; 白相 ; 白血病 ; 白血球 ; 白眼 ; 白眼儿狼 ; 白眼珠 ; 白杨 ; 白药 ; 白夜 ; 白衣 ; 白衣冠 ; 白衣天使 ; 白衣战士 ; 白蚁 ; 白银 ; 白云苍狗 ; 白云亲舍 ; 白斩鸡 ; 白章 ; 白纸黑字 ; 白种 ; 白种人 ; 白昼 ; 白专 ; 白字 ; 白嘴儿 |