Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
登高


[dēnggāo]
1. lên cao; đăng cao; trèo lên cao; thăng tiến。上到高处。
登高望远
lên cao nhìn xa
祝步步登高
chúc càng ngày càng thăng tiến.
2. leo núi; lên núi (phong tục cổ, leo núi vào tiết Trùng Dương)。古时风俗,重阳节登山叫登高。
重九登高
Trùng cửu đăng cao; leo núi vào tiết Trùng Dương.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.