Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
登陆


[dēnglù]
đổ bộ; lên bờ (từ dùng trong quân sự)。渡过海洋或江河登上陆地,特指作战的军队登上敌方的陆地。
登陆演习
diễn tập đổ bộ
台风登陆
bão đổ bộ vào đất liền.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.