|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
登山
| [dēngshān] | | | 1. lên núi; du sơn。上山。 | | | 登山临水 | | du sơn ngoạn thuỷ | | | 登山越岭 | | lên núi Việt Linh | | | 2. leo núi (chỉ môn thể thao leo núi)。特指登山运动。 | | | 登山服 | | đồ leo núi; trang phục leo núi | | | 登山协会 | | hiệp hội những người leo núi. |
|
|
|
|