Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
登山


[dēngshān]
1. lên núi; du sơn。上山。
登山临水
du sơn ngoạn thuỷ
登山越岭
lên núi Việt Linh
2. leo núi (chỉ môn thể thao leo núi)。特指登山运动。
登山服
đồ leo núi; trang phục leo núi
登山协会
hiệp hội những người leo núi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.