|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
登台
| [dēngtái] | | | 1. lên diễn đàn; lên sân khấu。走上讲台或舞台。 | | | 登台演讲 | | lên diễn đàn diễn giảng | | | 登台表演 | | lên sân khấu biểu diễn | | | 2. bước lên vũ đài chính trị。比喻走上政治舞台。 | | | 登台执政 | | bước lên vũ đài chấp chính |
|
|
|
|