Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[dēng]
Bộ: 癶 - Bát
Số nét: 12
Hán Việt: ĐĂNG
1. trèo; leo; lên; bước lên。(人)由低处到高处(多指步行)。
登山
lên núi
登陆
đổ bộ; lên bộ (thuật ngữ dùng trong quân sự).
登车
lên xe
一步登天
một bước lên trời; phất lên nhanh chóng; mau chóng đạt tới địa vị cao nhất.
2. đăng; nêu; đưa。刊登或记载。
登报
đăng báo
登记
đăng ký
他的名字登上了光荣榜。
tên của anh ấy được nêu trên bảng danh dự.
3. chín (ngũ cốc)。(谷物)成熟。
五谷丰登
ngũ cốc được mùa
4. đạp; giẫm; giẫm đạp。踩;踏。
登在窗台儿上擦玻璃。
anh ấy giẫm lên bệ cửa lau kính.
5. mặc; mang; đi giầy (giày, quần)。穿(鞋、裤等)。
登上鞋
mang giày vào
脚登长筒靴。
chân đi ủng cao
Từ ghép:
登岸 ; 登报 ; 登场 ; 登场 ; 登程 ; 登船 ; 登第 ; 登峰造极 ; 登高 ; 登基 ; 登极 ; 登记 ; 登记吨 ; 登科 ; 登临 ; 登陆 ; 登陆场 ; 登陆艇 ; 登录 ; 登门 ; 登攀 ; 登山 ; 登山服 ; 登山临水 ; 登山越岭 ; 登山运动 ; 登时 ; 登市 ; 登台 ; 登台拜将 ; 登堂入室 ; 登位 ; 登载



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.