Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[diān]
Bộ: 疒 - Nạch
Số nét: 21
Hán Việt: ĐIÊN
điên; điên loạn; điên dại; điên rồ。精神错乱。
疯癫
điên dại
Từ ghép:
癫狂 ; 癫痫 ; 癫子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.