Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[xuǎn]
Bộ: 疒 - Nạch
Số nét: 19
Hán Việt: TIÊN
bệnh nấm ngoài da (như nấm chân, nấm tóc, nấm tay)。由霉菌引起的某些皮肤病的统称,如发癣、脚癣、手癣等。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.