Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
癞蛤蟆


[làihá·ma]
con cóc; cóc。蟾蜍的通称。
癞蛤蟆想吃天鹅肉。
cóc mà đòi ăn thịt thiên nga; ăn chực mà đòi bánh chưng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.