|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
癞
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (癩) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [là] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 疒 - Nạch | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 18 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LẠT | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bệnh chốc đầu。癞痢。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 癞痢 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [lài] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 疒(Tật) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LẠI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bệnh hủi; bệnh phong; bệnh cùi。麻风。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bệnh chốc đầu。黄癣。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 癞瓜 ; 癞蛤蟆 ; 癞皮狗 ; 癞子 |
|
|
|
|