Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (癩)
[là]
Bộ: 疒 - Nạch
Số nét: 18
Hán Việt: LẠT
bệnh chốc đầu。癞痢。
Từ ghép:
癞痢
[lài]
Bộ: 疒(Tật)
Hán Việt: LẠI
1. bệnh hủi; bệnh phong; bệnh cùi。麻风。
2. bệnh chốc đầu。黄癣。
Từ ghép:
癞瓜 ; 癞蛤蟆 ; 癞皮狗 ; 癞子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.