|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
癞
| Từ phồn thể: (癩) | | [là] | | Bộ: 疒 - Nạch | | Số nét: 18 | | Hán Việt: LẠT | | | bệnh chốc đầu。癞痢。 | | Từ ghép: | | | 癞痢 | | [lài] | | Bộ: 疒(Tật) | | Hán Việt: LẠI | | | 1. bệnh hủi; bệnh phong; bệnh cùi。麻风。 | | | 2. bệnh chốc đầu。黄癣。 | | Từ ghép: | | | 癞瓜 ; 癞蛤蟆 ; 癞皮狗 ; 癞子 |
|
|
|
|