Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yì]
Bộ: 疒 - Nạch
Số nét: 18
Hán Việt: Ý
bệnh tâm thần; bệnh thần kinh。癔病:精神病,多由精神受重大刺激引起。发作时大叫大闹,哭笑无常,言语错乱,或有痉挛、麻痹、失明、失语等现象。也叫歇斯底里。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.