Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[ái]
Bộ: 疒 - Nạch
Số nét: 17
Hán Việt: NHAM
ung thư; căng-xe; cancer。(旧读yán)上皮组织生长出来的恶性肿瘤,如胃癌、肝癌、食道癌、皮肤癌等。也叫癌瘤或癌肿。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.