|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
瘾
| Từ phồn thể: (癮) | | [yǐn] | | Bộ: 疒 - Nạch | | Số nét: 16 | | Hán Việt: ẨN | | | 1. nghiện; ghiền。由于神经中枢经常接受某种外界刺激而形成的习惯性。 | | | 烟瘾 | | nghiện thuốc | | | 他喝酒的瘾 真大。 | | anh ấy nghiện rượu rất nặng. | | | 2. mê; thích; nghiện; ghiền。泛指浓厚的兴趣。 | | | 球瘾 | | mê bóng | | | 他看书看上瘾 了。 | | anh ấy xem sách đến mức ghiền luôn. | | Từ ghép: | | | 瘾头 |
|
|
|
|