|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
瘾
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (癮) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [yǐn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 疒 - Nạch | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 16 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ẨN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nghiện; ghiền。由于神经中枢经常接受某种外界刺激而形成的习惯性。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 烟瘾 | | nghiện thuốc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他喝酒的瘾 真大。 | | anh ấy nghiện rượu rất nặng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. mê; thích; nghiện; ghiền。泛指浓厚的兴趣。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 球瘾 | | mê bóng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他看书看上瘾 了。 | | anh ấy xem sách đến mức ghiền luôn. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 瘾头 |
|
|
|
|