Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[qué]
Bộ: 疒 - Nạch
Số nét: 16
Hán Việt: QUÈ
què; khập khiễng; cà nhắc。跛。
瘸腿。
què chân.
瘸着走。
đi cà nhắc.
摔瘸了腿。
ngã què một chân.
Từ ghép:
瘸子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.