|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
瘫痪
![](img/dict/02C013DD.png) | [tānhuàn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. liệt; bại liệt。由于神经机能发生障碍,身体的一部分完全或不完全地丧失运动的能力。可分为面滩、单瘫、偏瘫、截瘫、四肢瘫等。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他得了伤寒病,卧床五个多月,尽管活下来了,但左腿瘫痪了。 | | Ông bị bệnh thương hàn, nằm điều trị mất hơn năm tháng, mặc dù thoát chết, nhưng chân trái bị liệt. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tê liệt; ngừng trệ; ngưng trệ; đình trệ。比喻机构涣散,不能正常进行工作。 |
|
|
|
|