Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
瘫痪


[tānhuàn]
1. liệt; bại liệt。由于神经机能发生障碍,身体的一部分完全或不完全地丧失运动的能力。可分为面滩、单瘫、偏瘫、截瘫、四肢瘫等。
他得了伤寒病,卧床五个多月,尽管活下来了,但左腿瘫痪了。
Ông bị bệnh thương hàn, nằm điều trị mất hơn năm tháng, mặc dù thoát chết, nhưng chân trái bị liệt.
2. tê liệt; ngừng trệ; ngưng trệ; đình trệ。比喻机构涣散,不能正常进行工作。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.