|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
瘫
| Từ phồn thể: (癱) | | [tān] | | Bộ: 疒 - Nạch | | Số nét: 15 | | Hán Việt: THAN | | | liệt; tê liệt; bại liệt。瘫痪。 | | | 偏瘫 | | bại liệt nửa người | | | 瘫在床上,不能下地。 | | liệt nằm trên giường, không thể xuống đất. | | Từ ghép: | | | 瘫痪 ; 瘫软 ; 瘫子 |
|
|
|
|