Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (癱)
[tān]
Bộ: 疒 - Nạch
Số nét: 15
Hán Việt: THAN
liệt; tê liệt; bại liệt。瘫痪。
偏瘫
bại liệt nửa người
瘫在床上,不能下地。
liệt nằm trên giường, không thể xuống đất.
Từ ghép:
瘫痪 ; 瘫软 ; 瘫子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.