Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[liú]
Bộ: 疒 - Nạch
Số nét: 15
Hán Việt: LỰU
nhọt。瘤子。
毒瘤。
nhọt độc; bướu độc.
肉瘤。
bướu thịt.
Từ ghép:
瘤胃 ; 瘤子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.