Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[liú]
Bộ: 疒 - Nạch
Số nét: 15
Hán Việt: LỰU
nhọt。瘤子。
毒瘤。
nhọt độc; bướu độc.
肉瘤。
bướu thịt.
Từ ghép:
瘤胃 ; 瘤子


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.