|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
瘠
| [jí] | | Bộ: 疒 - Nạch | | Số nét: 15 | | Hán Việt: TÍCH | | 书 | | | 1. gầy ốm; gầy yếu (thân thể)。(身体)瘦弱。 | | | 2. cằn cỗi; thiếu dinh dưỡng; suy dinh dưỡng; bạc màu。瘠薄。 | | | 瘠土。 | | đất bạc màu. | | | 瘠田。 | | đồng ruộng cằn cỗi. | | Từ ghép: | | | 瘠薄 |
|
|
|
|