Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jí]
Bộ: 疒 - Nạch
Số nét: 15
Hán Việt: TÍCH
1. gầy ốm; gầy yếu (thân thể)。(身体)瘦弱。
2. cằn cỗi; thiếu dinh dưỡng; suy dinh dưỡng; bạc màu。瘠薄。
瘠土。
đất bạc màu.
瘠田。
đồng ruộng cằn cỗi.
Từ ghép:
瘠薄



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.