|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
瘠
![](img/dict/02C013DD.png) | [jí] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 疒 - Nạch | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 15 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TÍCH | ![](img/dict/47B803F7.png) | 书 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. gầy ốm; gầy yếu (thân thể)。(身体)瘦弱。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cằn cỗi; thiếu dinh dưỡng; suy dinh dưỡng; bạc màu。瘠薄。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 瘠土。 | | đất bạc màu. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 瘠田。 | | đồng ruộng cằn cỗi. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 瘠薄 |
|
|
|
|