|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
瘟
![](img/dict/02C013DD.png) | [wēn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 疒 - Nạch | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 15 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ÔN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bệnh truyền nhiễm; bệnh dịch (cách gọi của Đông y)。中医指人或动物的急性传染病。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. buồn chán; nhạt nhẽo (tuồng kịch)。戏曲表演沉闷乏味。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 情节松,人物也瘟 | | tình tiết rời rạc, nhân vật cũng nhạt nhẽo. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 瘟病 ; 瘟神 ; 瘟疫 ; 瘟疹 |
|
|
|
|