Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[wēn]
Bộ: 疒 - Nạch
Số nét: 15
Hán Việt: ÔN
1. bệnh truyền nhiễm; bệnh dịch (cách gọi của Đông y)。中医指人或动物的急性传染病。
2. buồn chán; nhạt nhẽo (tuồng kịch)。戏曲表演沉闷乏味。
情节松,人物也瘟
tình tiết rời rạc, nhân vật cũng nhạt nhẽo.
Từ ghép:
瘟病 ; 瘟神 ; 瘟疫 ; 瘟疹



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.