Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[cuì]
Bộ: 疒 - Nạch
Số nét: 13
Hán Việt: TUỴ
mệt nhọc quá độ; tận tuỵ; hết sức。过渡劳累。
鞠躬尽瘁 。
cúc cung tận tuỵ.
心力交瘁
。 nhọc lòng tốn sức.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.