Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[wěi]
Bộ: 疒 - Nạch
Số nét: 13
Hán Việt: UỶ
bệnh liệt (một bộ phận cơ thể, một cơ quan chức năng của cơ thể)。 中医指身体某一部分萎缩或失去机能的病,例如下痿、阳痿等。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.