|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
痼
![](img/dict/02C013DD.png) | [gù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 疒 - Nạch | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CỐ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bệnh trầm kha; bệnh khó chữa; khó bỏ。经久难治愈的;长期养成不易克服的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 痼疾 | | bệnh trầm kha; bệnh khó chữa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 痼习 | | thói quen khó sửa; thói quen khó thay đổi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 痼癖 | | sự say mê khó bỏ | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 痼疾 ; 痼癖 ; 痼习 |
|
|
|
|