Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (痺)
[bì]
Bộ: 疒 - Nạch
Số nét: 13
Hán Việt: TÊ
bệnh tê chân (do phong, hàn, thấp khớp)。 中医指由风、寒、湿等引起的肢体疼痛或麻木的病。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.