Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
痴心


[chīxīn]
cuồng dại; mê tít; lòng si mê; say đắm。沉迷于某人或某种事物的心思。
痴心妄想。
si mê hão huyền.
一片痴心。
lòng si mê.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.