Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (癆)
[láo]
Bộ: 疒 - Nạch
Số nét: 12
Hán Việt: LAO
bệnh lao; lao。 痨病。
肺痨。
bệnh lao phổi.
肠痨。
bệnh lao ruột.
干血痨。
bệnh lao khô máu.
Từ ghép:
痨病



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.