Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[pǐ]
Bộ: 疒 - Nạch
Số nét: 12
Hán Việt: BĨ
1. khối cứng; cục cứng; khối u cứng。痞块。
2. côn đồ; lưu manh; vô lại。恶棍;流氓。
痞子。
côn đồ.
地痞流氓。
lưu manh côn đồ.
Từ ghép:
痞积 ; 痞块 ; 痞子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.