Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
痛苦


[tòngkǔ]
thống khổ; đau khổ; đau đớn。身体或精神感到非常难受。
痛苦的生活
cuộc sống đau khổ
得了这种病,非常痛苦。
mắc loại bệnh này, vô cùng đau khổ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.