Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
痛感


[tònggǎn]
1. cảm nhận sâu sắc; cảm thấy thấm thía。深切地感觉到。
他痛感自己知识贫乏。
anh ấy cảm thấy thấm thía về kiến thức nghèo nàn của mình.
2. cảm thấy đau khổ; cảm thấy đau đớn。疼痛的感觉。
针灸时有轻微的痛感。
khi châm cứu cảm thấy hơi đau.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.