|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
痛快
 | [tòngkuài] | | |  | 1. vui vẻ; vui sướng; thoải mái。舒畅;高兴。 | | |  | 看见场上一堆一堆的麦子,心里真痛快。 | | | nhìn thấy từng đống lúa mạch, trong lòng thật vui sướng. | | |  | 2. sướng; đã; khoái; khoái chí。尽兴。 | | |  | 这个澡洗得真痛快。 | | | tắm một cái khoái thật. | | |  | 痛痛快快地玩一场。 | | | chơi thật khoái chí. | | |  | 3. sảng khoái; thẳng thắn; ngay thẳng。爽快;直率。 | | |  | 队长痛快地答应了我们的要求。 | | | đội trưởng thẳng thắn chấp nhận lời đề nghị của chúng tôi. | | |  | 他很痛快,说到哪儿做到哪儿。 | | | anh ấy rất ngay thẳng, nói tới đâu là làm tới đó. |
|
|
|
|