Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
痛切


[tòngqiè]
thống thiết; vô cùng đau đớn; hết sức đau khổ。悲痛而深切;非常沉痛。
痛切地认识到自己的错误。
vô cùng đau khổ nhận ra lỗi lầm của mình.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.