Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[tòng]
Bộ: 疒 - Nạch
Số nét: 12
Hán Việt: THỐNG
1. đau; đau đớn; đau nhức。疾病创伤等引起的难受的感觉。
头痛
đau đầu; nhức đầu
肚子痛
đau bụng
伤口很痛
vết thương rất đau nhức
2. bi thương; đau xót; đau thương。悲伤。
悲痛
đau thương
哀痛
đau buồn
3. ra sức; hết sức; cố sức。尽情地;深切地;彻底地。
痛击
ra sức đánh
痛骂
ra sức chửi.
痛歼
ra sức tiêu diệt
痛饮
ra sức uống; mặc sức uống.
痛改前非
cố sức sửa chữa sai lầm trước kia
Từ ghép:
痛不欲生 ; 痛斥 ; 痛楚 ; 痛处 ; 痛打 ; 痛悼 ; 痛定思痛 ; 痛感 ; 痛恨 ; 痛悔 ; 痛击 ; 痛经 ; 痛觉 ; 痛哭 ; 痛苦 ; 痛快 ; 痛切 ; 痛恶 ; 痛惜 ; 痛心 ; 痛心疾首 ; 痛痒 ; 痛痒相关



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.