|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
痘
![](img/dict/02C013DD.png) | [dòu] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 疒 - Nạch | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐẬU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bệnh đậu mùa。天花。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. vắc-xin đậu mùa; đậu。痘苗。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 种痘 | | chủng đậu; chích ngừa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. nốt đậu; rỗ hoa。出天花时或接种痘苗后,皮肤上出的豆状疱疹。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 痘疮 ; 痘痕 ; 痘痂 ; 痘苗 |
|
|
|
|