|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
痕迹
 | [hénjì] | | |  | 1. vết tích; dấu vết; vết。物体留下的印儿。 | | |  | 车轮的痕迹。 | | | vết bánh xe | | |  | 白衬衣上有墨水痕迹。 | | | trên chiếc áo sơ mi trắng có vết đen. | | |  | 2. dấu tích; cảnh tượng。残存的迹象。 | | |  | 这个山村,旧日的痕迹几乎完全消失了。 | | | cái xóm núi này, cảnh tượng ngày xưa gần như hoàn toàn biến mất. |
|
|
|
|