Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
痕迹


[hénjì]
1. vết tích; dấu vết; vết。物体留下的印儿。
车轮的痕迹。
vết bánh xe
白衬衣上有墨水痕迹。
trên chiếc áo sơ mi trắng có vết đen.
2. dấu tích; cảnh tượng。残存的迹象。
这个山村,旧日的痕迹几乎完全消失了。
cái xóm núi này, cảnh tượng ngày xưa gần như hoàn toàn biến mất.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.