Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[hén]
Bộ: 疒 - Nạch
Số nét: 11
Hán Việt: NGẤN
vết; vết tích; ngấn。痕迹。
泪痕
ngấn nước mắt
刀痕
vết dao
伤痕
vết thương
裂痕
vết nứt
Từ ghép:
痕迹



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.