Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[zhì]
Bộ: 疒 - Nạch
Số nét: 11
Hán Việt: TRĨ
bệnh trĩ。病,肛门或直肠末端的静脉由于郁血扩张而形成的突起的小结节。分为内痔、外痔和内外混合痔。症状是发痒,灼热,疼痛,大便带血等。通称痔疮。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.