Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (癥)
[zhēng]
Bộ: 疒 - Nạch
Số nét: 10
Hán Việt: CHỨNG
táo bón; bệnh kết báng (nghĩa bóng là chỗ quan trọng, mấu chốt; nguyên nhân)。中医指腹腔内结块的病。
Từ ghép:
症结
Từ phồn thể: (證)
[zhèng]
Bộ: 疒(Nạch)
Hán Việt: CHỨNG
chứng bệnh; chứng。疾病。
病症
chứng bệnh
急症
bệnh cấp tính
不治之症
chứng bệnh không điều trị được.
对症下药。
căn cứ vào bệnh trạng mà bốc thuốc.
Từ ghép:
症候 ; 症候群 ; 症状



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.