|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
症
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (癥) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zhēng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 疒 - Nạch | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CHỨNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | táo bón; bệnh kết báng (nghĩa bóng là chỗ quan trọng, mấu chốt; nguyên nhân)。中医指腹腔内结块的病。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 症结 | ![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (證) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zhèng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 疒(Nạch) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CHỨNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chứng bệnh; chứng。疾病。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 病症 | | chứng bệnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 急症 | | bệnh cấp tính | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不治之症 | | chứng bệnh không điều trị được. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 对症下药。 | | căn cứ vào bệnh trạng mà bốc thuốc. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 症候 ; 症候群 ; 症状 |
|
|
|
|